1 | | Bình giảng ca dao : Tài liệu tham khảo về văn học dân gian / Hoàng Tiến Tựu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1998. - 180tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011229, PM.011230, VN.015082 |
2 | | Ca dao Hà Tây : 1965-1970 . - Hà Tây : Ty Văn hóa Hà Tây, 1970. - 103tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000102, DC.000103, VN.000251 |
3 | | Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 263tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011233, VN.015941 |
4 | | Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - Huế : Thuận Hóa, 2001. - 264tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: M86013, PM.011574, VN.019305 |
5 | | Ca dao sưu tầm : Từ 1945-1962 . - H. : Văn học, 1962. - 161tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001004, VN.001978 |
6 | | Ca dao trữ tình chọn lọc / Lữ Huy Nguyên . - H. : Văn học, 2001. - 307tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011236, VN.017905 |
7 | | Ca dao trữ tình Việt Nam / Vũ Dung,Vũ Thúy Anh,Vũ Quang Hào biên soạn . - H. : Giáo dục, 1994. - 523tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011575, PM.011576, VN.010445 |
8 | | Ca dao tục ngữ thành ngữ câu đố Chăm/ Inrasara; Thành Phú Bá dịch . - H. : Nxb.Văn hóa dân tộc, 2006. - 366tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL4728, LCL4729, M103418, PM.023820, VN.025260 |
9 | | Ca dao về Hà Nội / Nguyễn Bích Hằng tuyển soạn . - H.: Lao động, 2009. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2479, HVL2480, LCL4430, LCL4431, LCL4432, LCL4433, LCL4434, LCL4435, LCL4437 |
10 | | Ca dao về Hà Nội / Nguyễn Kiều Liên tuyển soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 288tr. ; 19cm. - ( Hướng tới kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: PM.023326, VN.024902 |
11 | | Ca dao Việt Nam những lời bình / Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 343tr. ; 20cm. - ( Văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: LCL3651, LCL3652, PM.024975, VN.023911 |
12 | | Ca dao Việt Nam- những lời bình / Vũ Thị Thu Hương biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 427tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011234, PM.011235, VN.016767, VN.016768 |
13 | | Cây xanh : Thơ và ca dao trúng giải trong cuộc thi sáng tác về trồng cây và tiết kiệm . - Hà Đông : Ty văn hóa, 1963. - 55tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000119, DC.000120, DC.000121 |
14 | | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 183tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011239, VN.017805 |
15 | | Số 3 huyền bí / Phan Đào Nguyên tuyển soạn . - H. : Nxb.Lao động, 2007. - 299tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV3498, LCV3499, LCV3501, PM.024311, VN.025602 |
16 | | Tổng tập văn học dân gian người Việt.: Tập 16-Quyển hạ, Ca dao tình yêu lứa đôi . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 847tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.011295, TC.002013, VV.004461 |
17 | | Tổng tập văn học dân gian người Việt.: Tập 16-Quyển hạ, Ca dao tình yêu lứa đôi . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 847tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.002601 |
18 | | Tổng tập văn học dân gian người Việt.: Tập 16-Quyển thượng, Ca dao tình yêu lứa đôi . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 1047tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.002600 |
19 | | Tổng tập văn học dân gian người Việt.: Tập 16-Quyển thượng, Ca dao tình yêu lứa đôi . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 1047tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.011296, TC.002012, VV.004460 |
20 | | Trên những chặng đường : Tập thơ và ca dao của ngành giao thông vận tải Hà Tây . - Hà Tây : Ty giao thông : Ty văn hóa, 1969. - 22tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000842, DC.000843 |
21 | | Tục ngữ ca dao / Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1997. - 203tr ; 19 cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: PM.011587, VN.015216, VN.015217 |
22 | | Tục ngữ ca dao dân ca Hà Tây . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin thể thao, 1993. - 267tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000801, PM043468, VN.009185 |
23 | | Tục ngữ ca dao dân ca Hà Tây . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 1975. - 226tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000854, DC.000855, DC.000856, DC.000857, DC.000858, VN.008969 |
24 | | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - H. : Khoa học xã hội, 1971. - 555tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.001309, VN.000406 |
25 | | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ bảy. - H. : Khoa học xã hội, 1971. - 555tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.012650, VN.012652, VN.015272 |
26 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Trung Điệp tuyển chọn . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 219tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV6130, LCV6131, LCV6132, LCV6133, PM.026199, VN.026849 |
27 | | Văn học dân gian Việt Nam / Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên . - H. : Giáo dục, 1962. - 470tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000689, VN.010811, VN.011247 |
|